N150 | 12V-150Ah (20HR) | 6 cells Japan Industrial Standards (JIS): 145G51 Maintenance Required - Cần bảo dưỡng, châm nước |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 7.5A to 10.50V | 150Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 24A to 10.20V | 120Ah | |||
Kích thước | Dài 505 x Rộng 220 x Cao 212, Tổng cao 257 (±2) (mm) | ||||
CCA | 685 (A) | Storage Capacity | RC, 25A duration time: 240 Min | ||
Kiểu điện cực | Cực lớn (A / T2) | Bố trí điện cực | C2 (±) | ||
Chân đế | B0 | Vậy liệu vỏ, nắp | PP | ||
Trọng lượng | 25.80 Kg (khô) | Dung tích acid | 12 (L) | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành | 06 tháng | ||
ỨNG DỤNG | DÙNG ĐỂ KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ (XE Ô TÔ, MÁY PHÁT ĐIỆN) |