N120 | 12V-120Ah (20HR) | 6 cells Japan Industrial Standards (JIS): 115F51 Maintenance Required - Cần bảo dưỡng, châm nước |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 6A to 10.50V | 120Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 19.2A to 10.20V | 96Ah | |||
Kích thước | Dài 502 x Rộng 180 x Cao 210.5, Tổng cao 255.5 (±2) (mm) | ||||
CCA | 575 (A) | Storage Capacity | RC, 25A duration time: 180 Min | ||
Kiểu điện cực | Cực lớn (A / T2) | Bố trí điện cực | C2 (±) | ||
Chân đế | B0 | Vậy liệu vỏ, nắp | PP | ||
Trọng lượng | 20.77 Kg (khô) | Dung tích acid | 9.6 (L) | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành | 06 tháng | ||
ỨNG DỤNG | DÙNG ĐỂ KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ (XE Ô TÔ, MÁY PHÁT ĐIỆN) | ||||
HYUNDAI | Aero Town bus | ||||
XE TẢI | Từ 3.5T đến 6.5T |